Có 3 kết quả:

淘客 táo kè ㄊㄠˊ ㄎㄜˋ逃課 táo kè ㄊㄠˊ ㄎㄜˋ逃课 táo kè ㄊㄠˊ ㄎㄜˋ

1/3

táo kè ㄊㄠˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) talk (loanword)
(2) chatline of PRC Internet company Taobao, taokshop.com

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to skip class

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to skip class

Bình luận 0